Các hồ đang xả sâu:
Hồ thủy điện Srêpốk 3 Đồng bộ lúc: 12:30 29/01 |
Xả 2 cửa |
Hồ thủy điện Buôn Kuốp Đồng bộ lúc: 12:30 29/01 |
Xả 1 cửa |
Các hồ đang xả mặt:
Hồ thủy điện An Khê Đồng bộ lúc: 12:30 29/01 |
Xả 1 cửa |
Mực nước các hồ khu vực Đông Bắc Bộ
Hồ thủy điện Tuyên Quang Đồng bộ lúc: 12:30 29/01
Cập nhật lúc 29/01 13:00
Mực nước thượng lưu Htl (m) |
116.61 |
Lưu lượng đến hồ Qve (m3/s) |
50 |
Tổng lượng xả ΣQx (m3/s) |
118.21 |
Tổng lượng xả qua đập tràn Qxt (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua nhà máy Qxm (m3/s) |
118.21 |
Số cửa xả sâu Ncxd (cửa) |
0 |
Số cửa xả mặt Ncxm (cửa) |
0 |
Mực nước các hồ khu vực Tây Bắc Bộ
Hồ thủy điện Lai Châu Đồng bộ lúc: 12:30 29/01
Cập nhật lúc 29/01 11:00
Mực nước thượng lưu Htl (m) |
294.86 |
Lưu lượng đến hồ Qve (m3/s) |
643 |
Tổng lượng xả ΣQx (m3/s) |
26 |
Tổng lượng xả qua đập tràn Qxt (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua nhà máy Qxm (m3/s) |
26 |
Số cửa xả sâu Ncxd (cửa) |
0 |
Số cửa xả mặt Ncxm (cửa) |
0 |
Hồ thủy điện Bản Chát Đồng bộ lúc: 12:30 29/01
Cập nhật lúc 29/01 11:00
Mực nước thượng lưu Htl (m) |
474.94 |
Lưu lượng đến hồ Qve (m3/s) |
12 |
Tổng lượng xả ΣQx (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua đập tràn Qxt (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua nhà máy Qxm (m3/s) |
0 |
Số cửa xả sâu Ncxd (cửa) |
0 |
Số cửa xả mặt Ncxm (cửa) |
0 |
Hồ thủy điện Huội Quảng Đồng bộ lúc: 12:30 29/01
Cập nhật lúc 29/01 11:00
Mực nước thượng lưu Htl (m) |
368.64 |
Lưu lượng đến hồ Qve (m3/s) |
17 |
Tổng lượng xả ΣQx (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua đập tràn Qxt (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua nhà máy Qxm (m3/s) |
0 |
Số cửa xả sâu Ncxd (cửa) |
0 |
Số cửa xả mặt Ncxm (cửa) |
0 |
Hồ thủy điện Sơn La Đồng bộ lúc: 12:30 29/01
Cập nhật lúc 29/01 12:00
Mực nước thượng lưu Htl (m) |
214.69 |
Lưu lượng đến hồ Qve (m3/s) |
1264 |
Tổng lượng xả ΣQx (m3/s) |
153 |
Tổng lượng xả qua đập tràn Qxt (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua nhà máy Qxm (m3/s) |
153 |
Số cửa xả sâu Ncxd (cửa) |
0 |
Số cửa xả mặt Ncxm (cửa) |
0 |
Hồ thủy điện Hòa Bình Đồng bộ lúc: 12:30 29/01
Cập nhật lúc 29/01 11:00
Mực nước thượng lưu Htl (m) |
113.85 |
Lưu lượng đến hồ Qve (m3/s) |
150 |
Tổng lượng xả ΣQx (m3/s) |
421 |
Tổng lượng xả qua đập tràn Qxt (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua nhà máy Qxm (m3/s) |
421 |
Số cửa xả sâu Ncxd (cửa) |
0 |
Số cửa xả mặt Ncxm (cửa) |
0 |
Hồ thủy điện Thác Bà Đồng bộ lúc: 12:30 29/01
Cập nhật lúc 29/01 12:00
Mực nước thượng lưu Htl (m) |
56.7 |
Lưu lượng đến hồ Qve (m3/s) |
72 |
Tổng lượng xả ΣQx (m3/s) |
59.26 |
Tổng lượng xả qua đập tràn Qxt (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua nhà máy Qxm (m3/s) |
59.26 |
Số cửa xả sâu Ncxd (cửa) |
0 |
Số cửa xả mặt Ncxm (cửa) |
0 |
Mực nước các hồ khu vực Bắc Trung Bộ
Hồ thủy điện Trung Sơn Đồng bộ lúc: 12:30 29/01
Cập nhật lúc 29/01 11:00
Mực nước thượng lưu Htl (m) |
158.68 |
Lưu lượng đến hồ Qve (m3/s) |
80 |
Tổng lượng xả ΣQx (m3/s) |
80 |
Tổng lượng xả qua đập tràn Qxt (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua nhà máy Qxm (m3/s) |
80 |
Số cửa xả sâu Ncxd (cửa) |
0 |
Số cửa xả mặt Ncxm (cửa) |
0 |
Hồ thủy điện Bản Vẽ Đồng bộ lúc: 12:30 29/01
Cập nhật lúc 29/01 11:00
Mực nước thượng lưu Htl (m) |
196.39 |
Lưu lượng đến hồ Qve (m3/s) |
38 |
Tổng lượng xả ΣQx (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua đập tràn Qxt (m3/s) |
|
Tổng lượng xả qua nhà máy Qxm (m3/s) |
0 |
Số cửa xả sâu Ncxd (cửa) |
0 |
Số cửa xả mặt Ncxm (cửa) |
0 |
Hồ thủy điện Quảng Trị Đồng bộ lúc: 12:30 29/01
Cập nhật lúc 29/01 12:00
Mực nước thượng lưu Htl (m) |
478.21 |
Lưu lượng đến hồ Qve (m3/s) |
3 |
Tổng lượng xả ΣQx (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua đập tràn Qxt (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua nhà máy Qxm (m3/s) |
0 |
Số cửa xả sâu Ncxd (cửa) |
0 |
Số cửa xả mặt Ncxm (cửa) |
0 |
Mực nước các hồ khu vực Nam Trung Bộ
Hồ thủy điện A Vương Đồng bộ lúc: 12:30 29/01
Cập nhật lúc 29/01 11:00
Mực nước thượng lưu Htl (m) |
378.88 |
Lưu lượng đến hồ Qve (m3/s) |
24.4 |
Tổng lượng xả ΣQx (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua đập tràn Qxt (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua nhà máy Qxm (m3/s) |
0 |
Số cửa xả sâu Ncxd (cửa) |
0 |
Số cửa xả mặt Ncxm (cửa) |
0 |
Hồ thủy điện Sông Bung 2 Đồng bộ lúc: 12:30 29/01
Cập nhật lúc 29/01 12:00
Mực nước thượng lưu Htl (m) |
602.67 |
Lưu lượng đến hồ Qve (m3/s) |
7.47 |
Tổng lượng xả ΣQx (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua đập tràn Qxt (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua nhà máy Qxm (m3/s) |
0 |
Số cửa xả sâu Ncxd (cửa) |
0 |
Số cửa xả mặt Ncxm (cửa) |
0 |
Hồ thủy điện Vĩnh Sơn A Đồng bộ lúc: 12:30 29/01
Cập nhật lúc 29/01 09:00
Mực nước thượng lưu Htl (m) |
774.44 |
Lưu lượng đến hồ Qve (m3/s) |
0.75 |
Tổng lượng xả ΣQx (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua đập tràn Qxt (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua nhà máy Qxm (m3/s) |
0 |
Số cửa xả sâu Ncxd (cửa) |
0 |
Số cửa xả mặt Ncxm (cửa) |
0 |
Hồ thủy điện Sông Bung 4 Đồng bộ lúc: 12:30 29/01
Cập nhật lúc 29/01 12:00
Mực nước thượng lưu Htl (m) |
221.89 |
Lưu lượng đến hồ Qve (m3/s) |
43.44 |
Tổng lượng xả ΣQx (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua đập tràn Qxt (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua nhà máy Qxm (m3/s) |
0 |
Số cửa xả sâu Ncxd (cửa) |
0 |
Số cửa xả mặt Ncxm (cửa) |
0 |
Hồ thủy điện Vĩnh Sơn B Đồng bộ lúc: 12:30 29/01
Cập nhật lúc 29/01 09:00
Mực nước thượng lưu Htl (m) |
825 |
Lưu lượng đến hồ Qve (m3/s) |
1.33 |
Tổng lượng xả ΣQx (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua đập tràn Qxt (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua nhà máy Qxm (m3/s) |
|
Số cửa xả sâu Ncxd (cửa) |
0 |
Số cửa xả mặt Ncxm (cửa) |
0 |
Hồ thủy điện Vĩnh Sơn C Đồng bộ lúc: 12:30 29/01
Cập nhật lúc 29/01 09:00
Mực nước thượng lưu Htl (m) |
977.95 |
Lưu lượng đến hồ Qve (m3/s) |
1.4 |
Tổng lượng xả ΣQx (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua đập tràn Qxt (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua nhà máy Qxm (m3/s) |
|
Số cửa xả sâu Ncxd (cửa) |
0 |
Số cửa xả mặt Ncxm (cửa) |
0 |
Hồ thủy điện Sông Tranh 2 Đồng bộ lúc: 12:30 29/01
Cập nhật lúc 29/01 12:00
Mực nước thượng lưu Htl (m) |
174.41 |
Lưu lượng đến hồ Qve (m3/s) |
119.38 |
Tổng lượng xả ΣQx (m3/s) |
5.77 |
Tổng lượng xả qua đập tràn Qxt (m3/s) |
5.77 |
Tổng lượng xả qua nhà máy Qxm (m3/s) |
0 |
Số cửa xả sâu Ncxd (cửa) |
0 |
Số cửa xả mặt Ncxm (cửa) |
0 |
Hồ thủy điện Sông Ba Hạ Đồng bộ lúc: 12:30 29/01
Cập nhật lúc 29/01 12:00
Mực nước thượng lưu Htl (m) |
104.58 |
Lưu lượng đến hồ Qve (m3/s) |
40 |
Tổng lượng xả ΣQx (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua đập tràn Qxt (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua nhà máy Qxm (m3/s) |
0 |
Số cửa xả sâu Ncxd (cửa) |
0 |
Số cửa xả mặt Ncxm (cửa) |
0 |
Hồ thủy điện Sông Hinh Đồng bộ lúc: 12:30 29/01
Cập nhật lúc 29/01 11:00
Mực nước thượng lưu Htl (m) |
208.99 |
Lưu lượng đến hồ Qve (m3/s) |
61.32 |
Tổng lượng xả ΣQx (m3/s) |
61.32 |
Tổng lượng xả qua đập tràn Qxt (m3/s) |
5 |
Tổng lượng xả qua nhà máy Qxm (m3/s) |
56.32 |
Số cửa xả sâu Ncxd (cửa) |
0 |
Số cửa xả mặt Ncxm (cửa) |
0 |
Mực nước các hồ khu vực Tây Nguyên
Hồ thủy điện Thượng Kon Tum Đồng bộ lúc: 12:30 29/01
Cập nhật lúc 29/01 07:00
Mực nước thượng lưu Htl (m) |
1159.47 |
Lưu lượng đến hồ Qve (m3/s) |
14.34 |
Tổng lượng xả ΣQx (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua đập tràn Qxt (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua nhà máy Qxm (m3/s) |
0 |
Số cửa xả sâu Ncxd (cửa) |
0 |
Số cửa xả mặt Ncxm (cửa) |
0 |
Hồ thủy điện Pleikrông Đồng bộ lúc: 12:30 29/01
Cập nhật lúc 29/01 11:00
Mực nước thượng lưu Htl (m) |
569.44 |
Lưu lượng đến hồ Qve (m3/s) |
21 |
Tổng lượng xả ΣQx (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua đập tràn Qxt (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua nhà máy Qxm (m3/s) |
0 |
Số cửa xả sâu Ncxd (cửa) |
0 |
Số cửa xả mặt Ncxm (cửa) |
0 |
Hồ thủy điện Ialy Đồng bộ lúc: 12:30 29/01
Cập nhật lúc 29/01 11:00
Mực nước thượng lưu Htl (m) |
511.62 |
Lưu lượng đến hồ Qve (m3/s) |
50 |
Tổng lượng xả ΣQx (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua đập tràn Qxt (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua nhà máy Qxm (m3/s) |
0 |
Số cửa xả sâu Ncxd (cửa) |
0 |
Số cửa xả mặt Ncxm (cửa) |
0 |
Hồ thủy điện Sê San 3 Đồng bộ lúc: 12:30 29/01
Cập nhật lúc 29/01 11:00
Mực nước thượng lưu Htl (m) |
304.29 |
Lưu lượng đến hồ Qve (m3/s) |
4 |
Tổng lượng xả ΣQx (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua đập tràn Qxt (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua nhà máy Qxm (m3/s) |
0 |
Số cửa xả sâu Ncxd (cửa) |
0 |
Số cửa xả mặt Ncxm (cửa) |
0 |
Hồ thủy điện Sê San 3A Đồng bộ lúc: 12:30 29/01
Cập nhật lúc 29/01 11:00
Mực nước thượng lưu Htl (m) |
238.86 |
Lưu lượng đến hồ Qve (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả ΣQx (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua đập tràn Qxt (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua nhà máy Qxm (m3/s) |
0 |
Số cửa xả sâu Ncxd (cửa) |
0 |
Số cửa xả mặt Ncxm (cửa) |
0 |
Hồ thủy điện Sê San 4 Đồng bộ lúc: 12:30 29/01
Cập nhật lúc 29/01 11:00
Mực nước thượng lưu Htl (m) |
213.8 |
Lưu lượng đến hồ Qve (m3/s) |
10 |
Tổng lượng xả ΣQx (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua đập tràn Qxt (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua nhà máy Qxm (m3/s) |
0 |
Số cửa xả sâu Ncxd (cửa) |
0 |
Số cửa xả mặt Ncxm (cửa) |
0 |
Hồ thủy điện Kanak Đồng bộ lúc: 12:30 29/01
Cập nhật lúc 29/01 12:00
Mực nước thượng lưu Htl (m) |
510.41 |
Lưu lượng đến hồ Qve (m3/s) |
11.3 |
Tổng lượng xả ΣQx (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua đập tràn Qxt (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua nhà máy Qxm (m3/s) |
0 |
Số cửa xả sâu Ncxd (cửa) |
0 |
Số cửa xả mặt Ncxm (cửa) |
0 |
Hồ thủy điện An Khê Đồng bộ lúc: 12:30 29/01
Cập nhật lúc 29/01 12:00
Mực nước thượng lưu Htl (m) |
427.54 |
Lưu lượng đến hồ Qve (m3/s) |
20.98 |
Tổng lượng xả ΣQx (m3/s) |
8 |
Tổng lượng xả qua đập tràn Qxt (m3/s) |
8 |
Tổng lượng xả qua nhà máy Qxm (m3/s) |
0 |
Số cửa xả sâu Ncxd (cửa) |
0 |
Số cửa xả mặt Ncxm (cửa) |
1 |
Hồ thủy điện Srêpốk 3 Đồng bộ lúc: 12:30 29/01
Cập nhật lúc 29/01 12:00
Mực nước thượng lưu Htl (m) |
271.69 |
Lưu lượng đến hồ Qve (m3/s) |
5 |
Tổng lượng xả ΣQx (m3/s) |
0.87 |
Tổng lượng xả qua đập tràn Qxt (m3/s) |
0.87 |
Tổng lượng xả qua nhà máy Qxm (m3/s) |
0 |
Số cửa xả sâu Ncxd (cửa) |
2 |
Số cửa xả mặt Ncxm (cửa) |
0 |
Hồ thủy điện Buôn Kuốp Đồng bộ lúc: 12:30 29/01
Cập nhật lúc 29/01 12:00
Mực nước thượng lưu Htl (m) |
410.8 |
Lưu lượng đến hồ Qve (m3/s) |
105 |
Tổng lượng xả ΣQx (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua đập tràn Qxt (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua nhà máy Qxm (m3/s) |
0 |
Số cửa xả sâu Ncxd (cửa) |
1 |
Số cửa xả mặt Ncxm (cửa) |
0 |
Hồ thủy điện Buôn Tua Srah Đồng bộ lúc: 12:30 29/01
Cập nhật lúc 29/01 12:00
Mực nước thượng lưu Htl (m) |
487.3 |
Lưu lượng đến hồ Qve (m3/s) |
10 |
Tổng lượng xả ΣQx (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua đập tràn Qxt (m3/s) |
|
Tổng lượng xả qua nhà máy Qxm (m3/s) |
0 |
Số cửa xả sâu Ncxd (cửa) |
0 |
Số cửa xả mặt Ncxm (cửa) |
0 |
Hồ thủy điện Đồng Nai 3 Đồng bộ lúc: 12:30 29/01
Cập nhật lúc 29/01 11:00
Mực nước thượng lưu Htl (m) |
588.72 |
Lưu lượng đến hồ Qve (m3/s) |
2.91 |
Tổng lượng xả ΣQx (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua đập tràn Qxt (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua nhà máy Qxm (m3/s) |
0 |
Số cửa xả sâu Ncxd (cửa) |
0 |
Số cửa xả mặt Ncxm (cửa) |
0 |
Hồ thủy điện Đồng Nai 4 Đồng bộ lúc: 12:30 29/01
Cập nhật lúc 29/01 11:00
Mực nước thượng lưu Htl (m) |
475.6 |
Lưu lượng đến hồ Qve (m3/s) |
2.53 |
Tổng lượng xả ΣQx (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua đập tràn Qxt (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua nhà máy Qxm (m3/s) |
0 |
Số cửa xả sâu Ncxd (cửa) |
0 |
Số cửa xả mặt Ncxm (cửa) |
0 |
Hồ thủy điện Đơn Dương Đồng bộ lúc: 12:30 29/01
Cập nhật lúc 29/01 12:00
Mực nước thượng lưu Htl (m) |
1041.84 |
Lưu lượng đến hồ Qve (m3/s) |
8 |
Tổng lượng xả ΣQx (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua đập tràn Qxt (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua nhà máy Qxm (m3/s) |
0 |
Số cửa xả sâu Ncxd (cửa) |
0 |
Số cửa xả mặt Ncxm (cửa) |
0 |
Hồ thủy điện Đại Ninh Đồng bộ lúc: 12:30 29/01
Cập nhật lúc 29/01 11:00
Mực nước thượng lưu Htl (m) |
878.88 |
Lưu lượng đến hồ Qve (m3/s) |
4 |
Tổng lượng xả ΣQx (m3/s) |
3.52 |
Tổng lượng xả qua đập tràn Qxt (m3/s) |
2.52 |
Tổng lượng xả qua nhà máy Qxm (m3/s) |
1 |
Số cửa xả sâu Ncxd (cửa) |
0 |
Số cửa xả mặt Ncxm (cửa) |
0 |
Hồ thủy điện Hàm Thuận Đồng bộ lúc: 12:30 29/01
Cập nhật lúc 29/01 12:00
Mực nước thượng lưu Htl (m) |
603.09 |
Lưu lượng đến hồ Qve (m3/s) |
9.89 |
Tổng lượng xả ΣQx (m3/s) |
3.28 |
Tổng lượng xả qua đập tràn Qxt (m3/s) |
3.28 |
Tổng lượng xả qua nhà máy Qxm (m3/s) |
0 |
Số cửa xả sâu Ncxd (cửa) |
0 |
Số cửa xả mặt Ncxm (cửa) |
0 |
Hồ thủy điện Đa Mi Đồng bộ lúc: 12:30 29/01
Cập nhật lúc 29/01 12:00
Mực nước thượng lưu Htl (m) |
324.06 |
Lưu lượng đến hồ Qve (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả ΣQx (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua đập tràn Qxt (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua nhà máy Qxm (m3/s) |
0 |
Số cửa xả sâu Ncxd (cửa) |
0 |
Số cửa xả mặt Ncxm (cửa) |
0 |
Mực nước các hồ khu vực Đông Nam Bộ
Hồ thủy điện Trị An Đồng bộ lúc: 12:30 29/01
Cập nhật lúc 29/01 11:00
Mực nước thượng lưu Htl (m) |
61.83 |
Lưu lượng đến hồ Qve (m3/s) |
90 |
Tổng lượng xả ΣQx (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua đập tràn Qxt (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua nhà máy Qxm (m3/s) |
0 |
Số cửa xả sâu Ncxd (cửa) |
0 |
Số cửa xả mặt Ncxm (cửa) |
0 |
Hồ thủy điện Thác Mơ Đồng bộ lúc: 12:30 29/01
Cập nhật lúc 29/01 12:00
Mực nước thượng lưu Htl (m) |
214.88 |
Lưu lượng đến hồ Qve (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả ΣQx (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua đập tràn Qxt (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua nhà máy Qxm (m3/s) |
0 |
Số cửa xả sâu Ncxd (cửa) |
0 |
Số cửa xả mặt Ncxm (cửa) |
0 |
Thông tin đang cập nhật
Những các tra cứu lịch cúp điện mới nhất
1. Tra cứu lịch cắt điện tại website của Tập đoàn Điện lực Việt Nam
Với cách tra cứu này, việc thực hiện rất dễ dàng. Để tìm kiếm lịch cúp điện , mọi người chỉ cần truy cập trang web https://www.cskh.evnspc.vn/ đối với khu vực miền nam, khu vực miền trung là https://cskh.cpc.vn/, và khu vực miền bắc là truy cập trang web https://cskh.npc.com.vn/. Sau đó chọn lệnh "LỊCH NGỪNG GIẢM CUNG CẤP ĐIỆN", cuối cùng là chọn khu vực muốn xem.
2. Tra cứu lịch cúp điện trên ứng dụng CSKH EVN
Cách tra cứu lịch cúp điện bằng ứng dụng cũng vô cùng đơn giản.
Mọi người chỉ cần tải ứng dụng về máy điện thoại, đăng ký tài khoản, sau đó chọn mục "Lịch ngừng giảm cung cấp điện" là có thể xem được lịch mất điện
3. Tra cứu lịch mất điện trên ứng dụng Zalo
Để tìm lịch ngừng giảm cung cấp điện trên Zalo. Bạn cần đăng nhập tài khoản Zalo. Nhấn tìm Điện lực miền Nam, hoặc Điện lực miền Trung, hoặc Điện lực miền Bắc, nhấn Quan tâm.
Ở khung chat, các bạn nhấn chữ tra cứu, sau đó chọn Lịch cúp điện là có thể xem lịch cắt điện tại khu vực mình đang ở.
4. Thông báo lịch cúp điện trên website LichCupDien.org
Với cách này, các thao tác thực hiện là đơn giản nhất.
Mọi người chỉ cần truy cập trang web LichCupDien.org rồi chọn khu vực bạn sinh sống. Sau đó là bạn có thể xem ngay lịch cúp điện một cách vô cùng đơn giản.
Với những thông tin trên đây, mong quý khán giả đã có thể tìm được cách đơn giản và nhanh chóng để tra cứu lịch cúp điện hôm nay.
Mọi ý kiến đóng góp, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để được giải đạp nhanh nhất. Xin chân thành cảm ơn.