Các hồ đang xả tràn
Không có hồ nào đang xả tràn.
Các hồ đang xả mặt
Không có hồ nào đang xả tràn.
Mực nước các hồ khu vực Đông Bắc Bộ
Hồ thủy điện Tuyên Quang
Cập nhật lúc 01/06 05:00
Mực nước thượng lưu Htl (m) |
90.45 |
Lưu lượng đến hồ Qve (m3/s) |
58 |
Tổng lượng xả ΣQx (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua đập tràn Qxt (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua nhà máy Qxm (m3/s) |
0 |
Số cửa xả tràn Ncxd (cửa) |
0 |
Số cửa xả mặt Ncxm (cửa) |
0 |
Mực nước các hồ khu vực Tây Bắc Bộ
Hồ thủy điện Sơn La
Cập nhật lúc 01/06 03:00
Mực nước thượng lưu Htl (m) |
175.86 |
Lưu lượng đến hồ Qve (m3/s) |
1344 |
Tổng lượng xả ΣQx (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua đập tràn Qxt (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua nhà máy Qxm (m3/s) |
0 |
Số cửa xả tràn Ncxd (cửa) |
0 |
Số cửa xả mặt Ncxm (cửa) |
0 |
Hồ thủy điện Hòa Bình
Cập nhật lúc 01/06 06:00
Mực nước thượng lưu Htl (m) |
105.49 |
Lưu lượng đến hồ Qve (m3/s) |
1178 |
Tổng lượng xả ΣQx (m3/s) |
1693 |
Tổng lượng xả qua đập tràn Qxt (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua nhà máy Qxm (m3/s) |
1673 |
Số cửa xả tràn Ncxd (cửa) |
0 |
Số cửa xả mặt Ncxm (cửa) |
0 |
Hồ thủy điện Thác Bà
Cập nhật lúc 01/06 05:00
Mực nước thượng lưu Htl (m) |
45.62 |
Lưu lượng đến hồ Qve (m3/s) |
51 |
Tổng lượng xả ΣQx (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua đập tràn Qxt (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua nhà máy Qxm (m3/s) |
0 |
Số cửa xả tràn Ncxd (cửa) |
0 |
Số cửa xả mặt Ncxm (cửa) |
0 |
Hồ thủy điện Bản Chát
Cập nhật lúc 01/06 06:00
Mực nước thượng lưu Htl (m) |
431 |
Lưu lượng đến hồ Qve (m3/s) |
18.3 |
Tổng lượng xả ΣQx (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua đập tràn Qxt (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua nhà máy Qxm (m3/s) |
0 |
Số cửa xả tràn Ncxd (cửa) |
0 |
Số cửa xả mặt Ncxm (cửa) |
0 |
Hồ thủy điện Huội Quảng
Cập nhật lúc 01/06 06:00
Mực nước thượng lưu Htl (m) |
368.19 |
Lưu lượng đến hồ Qve (m3/s) |
27.8 |
Tổng lượng xả ΣQx (m3/s) |
5 |
Tổng lượng xả qua đập tràn Qxt (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua nhà máy Qxm (m3/s) |
0 |
Số cửa xả tràn Ncxd (cửa) |
0 |
Số cửa xả mặt Ncxm (cửa) |
0 |
Hồ thủy điện Lai Châu
Cập nhật lúc 01/06 06:00
Mực nước thượng lưu Htl (m) |
264.35 |
Lưu lượng đến hồ Qve (m3/s) |
261 |
Tổng lượng xả ΣQx (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua đập tràn Qxt (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua nhà máy Qxm (m3/s) |
0 |
Số cửa xả tràn Ncxd (cửa) |
0 |
Số cửa xả mặt Ncxm (cửa) |
0 |
Mực nước các hồ khu vực Bắc Trung Bộ
Hồ thủy điện Bản Vẽ
Cập nhật lúc 01/06 01:00
Mực nước thượng lưu Htl (m) |
160.53 |
Lưu lượng đến hồ Qve (m3/s) |
26 |
Tổng lượng xả ΣQx (m3/s) |
283 |
Tổng lượng xả qua đập tràn Qxt (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua nhà máy Qxm (m3/s) |
283 |
Số cửa xả tràn Ncxd (cửa) |
0 |
Số cửa xả mặt Ncxm (cửa) |
0 |
Hồ thủy điện Quảng Trị
Cập nhật lúc 01/06 06:00
Mực nước thượng lưu Htl (m) |
463.86 |
Lưu lượng đến hồ Qve (m3/s) |
3 |
Tổng lượng xả ΣQx (m3/s) |
18 |
Tổng lượng xả qua đập tràn Qxt (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua nhà máy Qxm (m3/s) |
18 |
Số cửa xả tràn Ncxd (cửa) |
0 |
Số cửa xả mặt Ncxm (cửa) |
0 |
Hồ thủy điện Trung Sơn
Cập nhật lúc 01/06 06:00
Mực nước thượng lưu Htl (m) |
145.42 |
Lưu lượng đến hồ Qve (m3/s) |
99 |
Tổng lượng xả ΣQx (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua đập tràn Qxt (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua nhà máy Qxm (m3/s) |
0 |
Số cửa xả tràn Ncxd (cửa) |
0 |
Số cửa xả mặt Ncxm (cửa) |
0 |
Hồ thủy điện Thủy điện Khe Bố
Cập nhật lúc 01/06 05:00
Mực nước thượng lưu Htl (m) |
64.94 |
Lưu lượng đến hồ Qve (m3/s) |
238.37 |
Tổng lượng xả ΣQx (m3/s) |
95.5 |
Tổng lượng xả qua đập tràn Qxt (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua nhà máy Qxm (m3/s) |
95.5 |
Số cửa xả tràn Ncxd (cửa) |
0 |
Số cửa xả mặt Ncxm (cửa) |
0 |
Mực nước các hồ khu vực Nam Trung Bộ
Hồ thủy điện Sông Ba Hạ
Cập nhật lúc 01/06 05:00
Mực nước thượng lưu Htl (m) |
103.52 |
Lưu lượng đến hồ Qve (m3/s) |
154 |
Tổng lượng xả ΣQx (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua đập tràn Qxt (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua nhà máy Qxm (m3/s) |
0 |
Số cửa xả tràn Ncxd (cửa) |
0 |
Số cửa xả mặt Ncxm (cửa) |
0 |
Hồ thủy điện A Vương
Cập nhật lúc 01/06 05:00
Mực nước thượng lưu Htl (m) |
363.16 |
Lưu lượng đến hồ Qve (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả ΣQx (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua đập tràn Qxt (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua nhà máy Qxm (m3/s) |
0 |
Số cửa xả tràn Ncxd (cửa) |
0 |
Số cửa xả mặt Ncxm (cửa) |
0 |
Hồ thủy điện Sông Tranh 2
Cập nhật lúc 01/06 06:00
Mực nước thượng lưu Htl (m) |
160.93 |
Lưu lượng đến hồ Qve (m3/s) |
51.58 |
Tổng lượng xả ΣQx (m3/s) |
5.7 |
Tổng lượng xả qua đập tràn Qxt (m3/s) |
5.7 |
Tổng lượng xả qua nhà máy Qxm (m3/s) |
0 |
Số cửa xả tràn Ncxd (cửa) |
0 |
Số cửa xả mặt Ncxm (cửa) |
0 |
Hồ thủy điện Sông Hinh
Cập nhật lúc 01/06 00:00
Mực nước thượng lưu Htl (m) |
205.34 |
Lưu lượng đến hồ Qve (m3/s) |
26.64 |
Tổng lượng xả ΣQx (m3/s) |
26.64 |
Tổng lượng xả qua đập tràn Qxt (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua nhà máy Qxm (m3/s) |
26.64 |
Số cửa xả tràn Ncxd (cửa) |
0 |
Số cửa xả mặt Ncxm (cửa) |
0 |
Hồ thủy điện Sông Bung 2
Cập nhật lúc 01/06 06:00
Mực nước thượng lưu Htl (m) |
596.08 |
Lưu lượng đến hồ Qve (m3/s) |
14.04 |
Tổng lượng xả ΣQx (m3/s) |
34 |
Tổng lượng xả qua đập tràn Qxt (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua nhà máy Qxm (m3/s) |
34 |
Số cửa xả tràn Ncxd (cửa) |
0 |
Số cửa xả mặt Ncxm (cửa) |
0 |
Hồ thủy điện Sông Bung 4
Cập nhật lúc 01/06 05:00
Mực nước thượng lưu Htl (m) |
217.38 |
Lưu lượng đến hồ Qve (m3/s) |
40.22 |
Tổng lượng xả ΣQx (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua đập tràn Qxt (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua nhà máy Qxm (m3/s) |
0 |
Số cửa xả tràn Ncxd (cửa) |
0 |
Số cửa xả mặt Ncxm (cửa) |
0 |
Mực nước các hồ khu vực Tây Nguyên
Hồ thủy điện Buôn Tua Srah
Cập nhật lúc 01/06 06:00
Mực nước thượng lưu Htl (m) |
468.91 |
Lưu lượng đến hồ Qve (m3/s) |
82 |
Tổng lượng xả ΣQx (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua đập tràn Qxt (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua nhà máy Qxm (m3/s) |
0 |
Số cửa xả tràn Ncxd (cửa) |
0 |
Số cửa xả mặt Ncxm (cửa) |
0 |
Hồ thủy điện Buôn Kuop
Cập nhật lúc 01/06 06:00
Mực nước thượng lưu Htl (m) |
409.17 |
Lưu lượng đến hồ Qve (m3/s) |
115 |
Tổng lượng xả ΣQx (m3/s) |
121.58 |
Tổng lượng xả qua đập tràn Qxt (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua nhà máy Qxm (m3/s) |
115 |
Số cửa xả tràn Ncxd (cửa) |
0 |
Số cửa xả mặt Ncxm (cửa) |
0 |
Hồ thủy điện Srepok 3
Cập nhật lúc 01/06 06:00
Mực nước thượng lưu Htl (m) |
271.03 |
Lưu lượng đến hồ Qve (m3/s) |
187 |
Tổng lượng xả ΣQx (m3/s) |
206 |
Tổng lượng xả qua đập tràn Qxt (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua nhà máy Qxm (m3/s) |
206 |
Số cửa xả tràn Ncxd (cửa) |
0 |
Số cửa xả mặt Ncxm (cửa) |
0 |
Hồ thủy điện An Khê
Cập nhật lúc 01/06 05:00
Mực nước thượng lưu Htl (m) |
428.21 |
Lưu lượng đến hồ Qve (m3/s) |
15.28 |
Tổng lượng xả ΣQx (m3/s) |
25.75 |
Tổng lượng xả qua đập tràn Qxt (m3/s) |
4 |
Tổng lượng xả qua nhà máy Qxm (m3/s) |
21.75 |
Số cửa xả tràn Ncxd (cửa) |
0 |
Số cửa xả mặt Ncxm (cửa) |
0 |
Hồ thủy điện Kanak
Cập nhật lúc 01/06 05:00
Mực nước thượng lưu Htl (m) |
505.86 |
Lưu lượng đến hồ Qve (m3/s) |
7.18 |
Tổng lượng xả ΣQx (m3/s) |
17 |
Tổng lượng xả qua đập tràn Qxt (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua nhà máy Qxm (m3/s) |
17 |
Số cửa xả tràn Ncxd (cửa) |
0 |
Số cửa xả mặt Ncxm (cửa) |
0 |
Hồ thủy điện Pleikrông
Cập nhật lúc 01/06 05:00
Mực nước thượng lưu Htl (m) |
550.5 |
Lưu lượng đến hồ Qve (m3/s) |
11 |
Tổng lượng xả ΣQx (m3/s) |
304 |
Tổng lượng xả qua đập tràn Qxt (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua nhà máy Qxm (m3/s) |
304 |
Số cửa xả tràn Ncxd (cửa) |
0 |
Số cửa xả mặt Ncxm (cửa) |
0 |
Hồ thủy điện Ialy
Cập nhật lúc 01/06 05:00
Mực nước thượng lưu Htl (m) |
499.48 |
Lưu lượng đến hồ Qve (m3/s) |
333 |
Tổng lượng xả ΣQx (m3/s) |
301 |
Tổng lượng xả qua đập tràn Qxt (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua nhà máy Qxm (m3/s) |
301 |
Số cửa xả tràn Ncxd (cửa) |
0 |
Số cửa xả mặt Ncxm (cửa) |
0 |
Hồ thủy điện Đại Ninh
Cập nhật lúc 01/06 05:00
Mực nước thượng lưu Htl (m) |
864.51 |
Lưu lượng đến hồ Qve (m3/s) |
14 |
Tổng lượng xả ΣQx (m3/s) |
0.7 |
Tổng lượng xả qua đập tràn Qxt (m3/s) |
0.7 |
Tổng lượng xả qua nhà máy Qxm (m3/s) |
0 |
Số cửa xả tràn Ncxd (cửa) |
0 |
Số cửa xả mặt Ncxm (cửa) |
0 |
Hồ thủy điện Đơn Dương
Cập nhật lúc 01/06 05:00
Mực nước thượng lưu Htl (m) |
1030.38 |
Lưu lượng đến hồ Qve (m3/s) |
10 |
Tổng lượng xả ΣQx (m3/s) |
36 |
Tổng lượng xả qua đập tràn Qxt (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua nhà máy Qxm (m3/s) |
36 |
Số cửa xả tràn Ncxd (cửa) |
0 |
Số cửa xả mặt Ncxm (cửa) |
0 |
Hồ thủy điện Đồng Nai 3
Cập nhật lúc 01/06 05:00
Mực nước thượng lưu Htl (m) |
571.7 |
Lưu lượng đến hồ Qve (m3/s) |
10.23 |
Tổng lượng xả ΣQx (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua đập tràn Qxt (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua nhà máy Qxm (m3/s) |
0 |
Số cửa xả tràn Ncxd (cửa) |
0 |
Số cửa xả mặt Ncxm (cửa) |
0 |
Hồ thủy điện Sê San 3
Cập nhật lúc 01/06 05:00
Mực nước thượng lưu Htl (m) |
303.71 |
Lưu lượng đến hồ Qve (m3/s) |
304 |
Tổng lượng xả ΣQx (m3/s) |
323 |
Tổng lượng xả qua đập tràn Qxt (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua nhà máy Qxm (m3/s) |
323 |
Số cửa xả tràn Ncxd (cửa) |
0 |
Số cửa xả mặt Ncxm (cửa) |
0 |
Hồ thủy điện Sê San 3A
Cập nhật lúc 01/06 05:00
Mực nước thượng lưu Htl (m) |
238.61 |
Lưu lượng đến hồ Qve (m3/s) |
253 |
Tổng lượng xả ΣQx (m3/s) |
253 |
Tổng lượng xả qua đập tràn Qxt (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua nhà máy Qxm (m3/s) |
253 |
Số cửa xả tràn Ncxd (cửa) |
0 |
Số cửa xả mặt Ncxm (cửa) |
0 |
Hồ thủy điện Sê San 4
Cập nhật lúc 01/06 05:00
Mực nước thượng lưu Htl (m) |
210.55 |
Lưu lượng đến hồ Qve (m3/s) |
514 |
Tổng lượng xả ΣQx (m3/s) |
220 |
Tổng lượng xả qua đập tràn Qxt (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua nhà máy Qxm (m3/s) |
220 |
Số cửa xả tràn Ncxd (cửa) |
0 |
Số cửa xả mặt Ncxm (cửa) |
0 |
Hồ thủy điện Sê San 4A
Cập nhật lúc 01/06 05:00
Mực nước thượng lưu Htl (m) |
154.28 |
Lưu lượng đến hồ Qve (m3/s) |
220 |
Tổng lượng xả ΣQx (m3/s) |
195 |
Tổng lượng xả qua đập tràn Qxt (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua nhà máy Qxm (m3/s) |
195 |
Số cửa xả tràn Ncxd (cửa) |
0 |
Số cửa xả mặt Ncxm (cửa) |
0 |
Hồ thủy điện Hàm Thuận
Cập nhật lúc 01/06 05:00
Mực nước thượng lưu Htl (m) |
581.4 |
Lưu lượng đến hồ Qve (m3/s) |
25.66 |
Tổng lượng xả ΣQx (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua đập tràn Qxt (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua nhà máy Qxm (m3/s) |
0 |
Số cửa xả tràn Ncxd (cửa) |
0 |
Số cửa xả mặt Ncxm (cửa) |
0 |
Hồ thủy điện Đa Mi
Cập nhật lúc 01/06 05:00
Mực nước thượng lưu Htl (m) |
323.6 |
Lưu lượng đến hồ Qve (m3/s) |
0.91 |
Tổng lượng xả ΣQx (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua đập tràn Qxt (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua nhà máy Qxm (m3/s) |
45.9 |
Số cửa xả tràn Ncxd (cửa) |
0 |
Số cửa xả mặt Ncxm (cửa) |
0 |
Hồ thủy điện Đồng Nai 4
Cập nhật lúc 01/06 05:00
Mực nước thượng lưu Htl (m) |
474.28 |
Lưu lượng đến hồ Qve (m3/s) |
2.5 |
Tổng lượng xả ΣQx (m3/s) |
2.5 |
Tổng lượng xả qua đập tràn Qxt (m3/s) |
2.5 |
Tổng lượng xả qua nhà máy Qxm (m3/s) |
0 |
Số cửa xả tràn Ncxd (cửa) |
0 |
Số cửa xả mặt Ncxm (cửa) |
0 |
Hồ thủy điện Thượng Kon Tum
Cập nhật lúc 01/06 00:00
Mực nước thượng lưu Htl (m) |
1148.51 |
Lưu lượng đến hồ Qve (m3/s) |
11.8 |
Tổng lượng xả ΣQx (m3/s) |
6.92 |
Tổng lượng xả qua đập tràn Qxt (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua nhà máy Qxm (m3/s) |
3.59 |
Số cửa xả tràn Ncxd (cửa) |
0 |
Số cửa xả mặt Ncxm (cửa) |
0 |
Mực nước các hồ khu vực Đông Nam Bộ
Hồ thủy điện Trị An
Cập nhật lúc 01/06 06:00
Mực nước thượng lưu Htl (m) |
52.42 |
Lưu lượng đến hồ Qve (m3/s) |
190 |
Tổng lượng xả ΣQx (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua đập tràn Qxt (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua nhà máy Qxm (m3/s) |
0 |
Số cửa xả tràn Ncxd (cửa) |
0 |
Số cửa xả mặt Ncxm (cửa) |
0 |
Hồ thủy điện Thác Mơ
Cập nhật lúc 01/06 06:00
Mực nước thượng lưu Htl (m) |
199.3 |
Lưu lượng đến hồ Qve (m3/s) |
7.43 |
Tổng lượng xả ΣQx (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua đập tràn Qxt (m3/s) |
0 |
Tổng lượng xả qua nhà máy Qxm (m3/s) |
0 |
Số cửa xả tràn Ncxd (cửa) |
0 |
Số cửa xả mặt Ncxm (cửa) |
0 |
Thông tin đang cập nhật
Những các tra cứu lịch cúp điện mới nhất
1. Tra cứu lịch cắt điện tại website của Tập đoàn Điện lực Việt Nam
Với cách tra cứu này, việc thực hiện rất dễ dàng. Để tìm kiếm lịch cúp điện , mọi người chỉ cần truy cập trang web https://www.cskh.evnspc.vn/ đối với khu vực miền nam, khu vực miền trung là https://cskh.cpc.vn/, và khu vực miền bắc là truy cập trang web https://cskh.npc.com.vn/. Sau đó chọn lệnh "LỊCH NGỪNG GIẢM CUNG CẤP ĐIỆN", cuối cùng là chọn khu vực muốn xem.
2. Tra cứu lịch cúp điện trên ứng dụng CSKH EVN
Cách tra cứu lịch cúp điện bằng ứng dụng cũng vô cùng đơn giản.
Mọi người chỉ cần tải ứng dụng về máy điện thoại, đăng ký tài khoản, sau đó chọn mục "Lịch ngừng giảm cung cấp điện" là có thể xem được lịch mất điện
3. Tra cứu lịch mất điện trên ứng dụng Zalo
Để tìm lịch ngừng giảm cung cấp điện trên Zalo. Bạn cần đăng nhập tài khoản Zalo. Nhấn tìm Điện lực miền Nam, hoặc Điện lực miền Trung, hoặc Điện lực miền Bắc, nhấn Quan tâm.
Ở khung chat, các bạn nhấn chữ tra cứu, sau đó chọn Lịch cúp điện là có thể xem lịch cắt điện tại khu vực mình đang ở.
4. Thông báo lịch cúp điện trên website LichCupDien.org
Với cách này, các thao tác thực hiện là đơn giản nhất.
Mọi người chỉ cần truy cập trang web LichCupDien.org rồi chọn khu vực bạn sinh sống. Sau đó là bạn có thể xem ngay lịch cúp điện một cách vô cùng đơn giản.
Với những thông tin trên đây, mong quý khán giả đã có thể tìm được cách đơn giản và nhanh chóng để tra cứu lịch cúp điện hôm nay.
Mọi ý kiến đóng góp, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để được giải đạp nhanh nhất. Xin chân thành cảm ơn.